--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scare-head(ing) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rủn
:
[Be] flabby, [be] faintSợ rủn ngườiTo be faint with fearĐói rủn ngườiTo be faint with hunger
+
cơ sở
:
Installation; foundation; establishment
+
chức danh
:
Office
+
chuyển tự
:
To transliterateghi một tên tiếng Nga bằng chữ quốc ngữ theo lối chuyển tựto transliterate a Russian proper name into Vietnamese
+
friendly
:
thân mật, thân thiết, thân thiệna friendly smile một nụ cười thân mậtto have friendly relations with one's neighbours có quan hệ thân mật với láng giềng của mìnhFriendly Society hội ái hữua friendly match cuộc đấu giao hữu