--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scour chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giẻ cùi
:
Green magpie; blue magpie (chim)
+
hiếng
:
cross-eyed; squint-eyed
+
óng ả
:
lissomedáng người cô ta óng ảHer figuce is lissome
+
kính mến
:
Revere and love, esteemĐáng kính mếnDeserving to be revered and loved, estimable
+
dầu
:
oilgiếng dầuoil-well