--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scratching chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phủ thừa
:
(từ cũ) Chief of the district where the capital was located
+
cách điện
:
Isolated, insulated
+
sky
:
trời, bầu trờiclear sky trời trongunder the open sky ngoài trờito laund (praise, extol) someone to the skies tân ai lên tận mây xanh
+
uncome-at-able
:
không thể đến được, khó đến gần được
+
compliment
:
lời khen, lời ca tụngto pay (make) a compliment to somebody khen ngợi ai; ca tụng ai