--

sky

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sky

Phát âm : /skai/

+ danh từ

  • trời, bầu trời
    • clear sky
      trời trong
    • under the open sky
      ngoài trời
    • to laund (praise, extol) someone to the skies
      tân ai lên tận mây xanh
  • cõi tiên, thiêng đường
  • khí hậu, thời tiết
    • under warmer sky (skies)
      ở (nơi) khí hậu ấm hơn
  • if the sky fall we shall catch larks
    • (xem) lark
  • out of a clear sky
    • thình lình, không báo trước

+ ngoại động từ

  • (thể dục,thể thao) đánh vọt lên cao (bóng crickê)
  • treo (tranh) cao quá; treo tranh (của ai) quá cao
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sky"
Lượt xem: 866