--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sculp chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chỉ
:
Thread, yarnxe chỉ luồn kimto spin thread and thread a needlemỏng manh như sợi chỉfrail as a thread
+
outman
:
đông người hơn, nhiều người hơn
+
deaminization
:
(sự) khử amin
+
crawlspace
:
giống crawl space
+
được việc
:
Efficient (in minor jobs), being a handy manChú bé này rất được việcThis little boy is very efficient (is a handy man)