chỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỉ+ noun
- Thread, yarn
- xe chỉ luồn kim
to spin thread and thread a needle
- mỏng manh như sợi chỉ
frail as a thread
- xe chỉ luồn kim
- Royal decree, royal ordinance
- Weft
- canh tơ chỉ vải
silk warp and cotton weft
- gạch chỉ
an oblong brick (for building walls)
- sợi chỉ đỏ
fabric
- canh tơ chỉ vải
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chỉ"
Lượt xem: 551