--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sherlock chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
alack
:
(từ cổ,nghĩa cổ) than ôi!, lạ quá!
+
lobbyist
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện)
+
monitor
:
trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học)
+
combat intelligence
:
trinh sát chiến thuật; dữ kiện trinh sát chiến thuật.
+
ensiform
:
hình gươm, hình kiếm