--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sledding chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
integrity
:
tính chính trực, tính liêm chính
+
xu
:
coin
+
rúc
:
to peck; to strike with the beak
+
rong ruổi
:
(cũng viết) giong ruổi Travel far and double - quick."Đường rong ruổi lưng đèo cung tiễn " (Cung oán ngâm khúc)
+
âu là
:
(cũ) Would ratherâu là ta cứ điWe would rather keep going on