integrity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: integrity
Phát âm : /in'tegriti/
+ danh từ
- tính chính trực, tính liêm chính
- tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "integrity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "integrity":
integrate integrity integrated - Những từ có chứa "integrity" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thanh liêm bảo đảm
Lượt xem: 555