--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sniveling chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bộ môn
:
Subject, genre (khoa học nghệ thuật...)các bộ môn kịch nói, cải lương, tuồng, chèothe genres of play, reformed theatre, classical drama, traditional operetta
+
dọc mùng
:
Indian taro
+
chứa chan
:
Suffuse, overflowingnước mắt chứa chanoverflowing tearscái nhìn chứa chan tình thươnga look suffuse with lovehi vọng chứa chanoverflowing hopes
+
dane
:
người Đan-mạch
+
emirate
:
trụ sở của tiểu vương xứ Ả rập