--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ squeaking chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
protracted
:
kéo dài, bị kéo dàia protracted debate một cuộc tranh luận kéo dàia protracted war một cuộc chiến tranh kéo dài
+
multilateral
:
nhiều phía
+
clement philibert leo delibes
:
nhạc sĩ Opera người Pháp (1836-1891).
+
chệch choạc
:
Out of line and uneven, unorderlyhàng ngũ còn chệch choạcthe ranks are still out of line and uneven, the ranks are still not orderlytổ chức chệch choạcunorderly organizationphối hợp chệch choạcunorderly coordination, bad coordination
+
undreamed-of
:
không mơ tưởng đến, không ngờan undreamed-of happening một sự kiện không ngờ