--

protracted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: protracted

Phát âm : /protracted/

+ tính từ

  • kéo dài, bị kéo dài
    • a protracted debate
      một cuộc tranh luận kéo dài
    • a protracted war
      một cuộc chiến tranh kéo dài
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "protracted"
Lượt xem: 467