--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ taradiddle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ộ ệ
:
Be big with childChửa ộ ệto be big with child, to be pregnant
+
squash
:
quả bí
+
chiều
:
Afternoon, eveningtừ sáng đến chiềufrom morning to eveningba giờ chiềuthree o'clock in the afternoon, three p.mtrời đã về chiềuevening has set in
+
untrained
:
không tập, không rèn (súc vật)
+
antimonarchical
:
chống quân chủ