--

squash

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squash

Phát âm : /skwɔʃ/

+ danh từ

  • quả bí
  • (thực vật học) cây bí
  • sự nén, sự ép
  • cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép
    • orange squash
      nước cam
  • khối mềm nhão
  • đám đông
  • tiếng rơi nhẹ
  • (thể dục,thể thao) bóng quần

+ ngoại động từ

  • ép, nén, nén chặt
  • bẻ lại làm (ai) phải cứng họng
  • bóp chết, đàn áp (một phong trào, cuộc nổi dậy...)

+ nội động từ

  • bị ép, bị nén
  • chen
    • to squash into the car
      chen vào trong xe
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squash"
Lượt xem: 559

Từ vừa tra