--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ that is to say chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cà cưỡng
:
Black-necked grackle, black-necked starling
+
thiếu nhi
:
youngster, pioneer
+
ngữ pháp
:
syntax grammar
+
composure
:
sự bình tĩnh, sự điềm tĩnhto act with composure hành động bình tĩnh
+
refusal
:
sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệtthe refusal of an invitation sự từ chối lời mờito give a flat refusal từ chối thẳngto take no refusal cứ dai dẳng (đeo đẳng) nhất định không để cho bị từ chối