--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tighten chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thịt
:
meat, flesh pulp
+
huệ cố
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Condescend tọ
+
hương sen
:
Lotus seed-pod. watering-can rose, shower-rose
+
grandiloquent
:
khoác lác, khoa trương ầm ỹ
+
corchorus
:
(thực vật học) loài cây thuộc chi đay