--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
huệ cố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
huệ cố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huệ cố
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Condescend tọ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huệ cố"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"huệ cố"
:
huệ cố
hư cấu
hữu cơ
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
huệ cố
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Condescend tọ
+
ring-finger
:
ngón nhẫn (ngón tay)
+
ngoắt
:
Turn in another direction, turnĐi đến đầu phố rồi ngoắt sang bên phảiWhen you come to the end of the street, turn [to the] right
+
dipsacus sylvestris
:
(thực vật học) cây tục đoạn châu Âu, có hoa màu hồng
+
crude iron
:
gang