--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
huệ cố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
huệ cố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huệ cố
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Condescend tọ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huệ cố"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"huệ cố"
:
huệ cố
hư cấu
hữu cơ
Lượt xem: 552
Từ vừa tra
+
huệ cố
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Condescend tọ
+
kiệt tác
:
MasterpieceKiều là kiệt tác của Nguyễn DuKieu is Nguyen Du's masterpiece
+
bụng
:
Bellyđau bụngto have a bellyacheno bụng đói con mắthis eyes are bigger than his bellycá chép đầy một bụng trứnga carp with a bellyful of spawnbụng mang dạ chửato be big with child
+
sun-dial
:
đồng hồ mặt trời
+
insociability
:
tính khó gần, tính khó chan hoà