--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ uninspired chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giồng
:
(tiếng địa phương) (như trồng) Plant, growTháng hai giồng cà, tháng ba trồng đỗIn the second lunar month one grows egg-plants, in the third one plants beans
+
chầy
:
Laterchẳng chóng thì chầysooner or later
+
bước
:
Step, pacebước đi nặng nềheavy stepskhông lùi bước trước khó khănnot to step back in front of difficulties, not to shrink from difficultiescách nhau mươi bướcseparated by about ten stepscuộc vận động đã sang bước haithe movement has switched to step two"Bước ban đầu là bước gian nan "
+
tê tê
:
pangolin
+
ngáng
:
to bar; to stop; to hinderngáng đường.to bar the road