--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unsweet chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
than cám
:
coal dust
+
hoá tính
:
Chemical propriety
+
nằm ì
:
Squat, stay on at a place and refuse to move
+
đắn đo
:
to ponder ; to weigh
+
ra vẻ
:
pretendra vẻ giàu sangto pretend to be wealthy and of high station swelltrông ra vẻ lắmto look very swell