--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ valiance chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
năm tuổi
:
Lunar year bearing the Earthly Branch of one's birth year
+
sòng
:
straighforward, unequivocal
+
đẫy đà
:
Portly, corpulentMột bà đứng tuổi đẫy đàA portly middle-aged woman
+
giang tân
:
(từ cũ; nghĩa cũ) River watering place
+
cinnamomum zeylanicum
:
quế xây lan