năm tuổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: năm tuổi+
- Lunar year bearing the Earthly Branch of one's birth year
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "năm tuổi"
- Những từ có chứa "năm tuổi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
semi-centennial quinquennial fifth fifty pentad annual quintet five quintuplet quintuplicate more...
Lượt xem: 785