sòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sòng+ adj
- straighforward, unequivocal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sòng":
sang sàng sảng sáng săng siêng siểng song sòng sóng more... - Những từ có chứa "sòng":
nói sòng sòng sòng bạc sòng phẳng sòng sọc - Những từ có chứa "sòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
carangid croupier's rake rake gaming-house scad croupier gambling-den sporting house sleight saurel more...
Lượt xem: 511