--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vomitus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quân y sĩ
:
Army doctor
+
hiền hậu
:
Gentle and righteousNgười mẹ hiền hậuA gentle and righteous mother
+
sơ nhiễm
:
(y học) Primary infection
+
bất minh
:
Dubious, shadyquan hệ bất minha dubious relationshiplai lịch của anh ta có nhiều chỗ bất minhhis origin has many shady points in it
+
sáng chế
:
to inventsáng chế ra máy giặtto invent the washer