--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ warning chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
where
:
đâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nàowhere are you going? anh đi đâu đấy?where are my gloves? đôi găng của tôi đâu?where am I wrong? tôi sai ở chỗ nào?I know where he is tôi biết hắn ta ở đâu
+
cừu địch
:
Enemy; hostile; adversary
+
đế hiệu
:
Name of a king's (emperor's) reign
+
quân quyền
:
Sovereignty
+
necessary
:
cần, cần thiết, thiết yếusleep is necessary to health giấc ngủ cần thiết cho sức khoẻ