--

necessary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: necessary

Phát âm : /'nesisəri/

+ tính từ

  • cần, cần thiết, thiết yếu
    • sleep is necessary to health
      giấc ngủ cần thiết cho sức khoẻ
  • tất nhiên, tất yếu
    • a necessary consequence
      hậu quả tất nhiên

+ danh từ, (thường) số nhiều

  • những thứ cần dùng
    • the necessaries of life
      những thứ cần dùng cho đời sống
  • (the necessary) (từ lóng) tiền cần thiết, việc cần thiết
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà xí
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "necessary"
Lượt xem: 680