--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ white sheep chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hỡi
:
Dear, my dear (used to address an equal or inferior)Hỡi đồng bào!Dear fellow-countrymen!Hỡi cô tát nước bên đàng! (ca dao)My dear young lady who is scooping up water on the road-side!
+
ravenous
:
phàm ăn
+
inactiveness
:
tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì
+
thunder
:
sấm, séta clap of thunder tiếng sét ổn
+
syren
:
(số nhiều) tiên chim (thần thoại Hy lạp)