--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wire grass chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhòng
:
Lank, lankyNhòng như con sếuLanky like a crane.
+
khổng tước
:
(văn chương) Peacock
+
kẹo
:
candy; sweet; sweetmeat
+
jurisprudence
:
khoa luật pháp, luật học
+
cross vine
:
loài cây leo phía nam nước Mỹ, thân vắt ngang quan nhau