--

nhòng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhòng

+  

  • Lank, lanky
    • Nhòng như con sếu
      Lanky like a crane.
  • (cũ) Generation, age-group
    • Cùng một nhòng
      To be of the same generation (age-group)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhòng"
Lượt xem: 476