--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ withered chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hãn
:
to sweat; to perspire
+
necessity
:
sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộcin case of necessity trong trường hợp cần thiếtof necessity cần thiết, tất yếuto be under the necessity of doing cần phải phải làm
+
kỳ cựu
:
veteran
+
khủy
:
elbow
+
dyaus
:
vị chúa trời của Ấn Độ