--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khủy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khủy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khủy
+ noun
elbow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khủy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khủy"
:
khay
khảy
kháy
khẩy
khoáy
khu uỷ
khuây
khuấy
khuy
khủy
Lượt xem: 462
Từ vừa tra
+
khủy
:
elbow
+
dyaus
:
vị chúa trời của Ấn Độ
+
imparadise
:
dẫn đến thiên đường; đưa lên nơi hạnh phúc tuyệt vời, làm cho sung sướng tuyệt vời
+
dioecian
:
(động, thực vật) có cơ quan sinh sản đực và cái nằm trên các cá thể riêng rẽ; phân tính
+
famine
:
nạn đói kémto die of famine chết đói