--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wolves chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mặn
:
salt; saltythịt mặnsalt meat
+
nổ súng
:
động từ. to fire
+
phúc hậu
:
Kind-hearted, gentle and upright
+
phá cỗ
:
Deal out (serve out) a mid-autumn festival cake and fruit
+
dumb cane
:
(thực vật học) Cây Môn trường sinh