nổ súng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nổ súng+
- động từ. to fire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nổ súng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nổ súng":
nâu sồng nhựa sống nói sảng nói sòng nói suông non sông nóng sáng nổ súng núi sông - Những từ có chứa "nổ súng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
gun shooter rifle muzzle-loading musketry machine-gun flack rifle-shot ack-ack pistol more...
Lượt xem: 426