--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mặn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mặn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mặn
+ adj
salt; salty
thịt mặn
salt meat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mặn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mặn"
:
man
màn
mãn
mạn
mặn
mận
men
mền
mến
miền
more...
Những từ có chứa
"mặn"
:
ăn mặn
mặn
mặn nồng
rửa mặn
Lượt xem: 706
Từ vừa tra
+
mặn
:
salt; saltythịt mặnsalt meat
+
khinh trọng
:
Light or heavy, inportant or not
+
nho sĩ
:
confucian scholar
+
giạ
:
measure weighing about thirty kilograms of grain
+
hực
:
Scorching [hot]Nóng hựcScorching hotHừng hực (láy, ý tăng).Scorching hot, steaming hotNắng hè nóng hừng hựcThe summer sun is scorching hot