--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ written communication chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bẩn thỉu
:
Dirty, meannhà cửa bẩn thỉuthe house is dirty all overăn ở bẩn thỉuto have dirty habitstâm địa bẩn thỉua dirty character, a mean charactercuộc chiến tranh xâm lược bẩn thỉua dirty war of aggression
+
bô lão
:
Elder, notableHội nghị Diên Hồng là hội nghị các bô lão bàn việc đánh quân NguyênThe Dien Hong Conference was an Assembly of Notables considering the resistance against the Yhan invaders
+
contingent
:
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờcontingent expenses những món chi tiêu bất ngờ
+
tẩy
:
to wipe out, to wipe off, to rub out (off)
+
híp
:
to be swollen; to closehíp mắtto close the eyes