tẩy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tẩy+ verb
- to wipe out, to wipe off, to rub out (off)
+ noun
- India-rubber
+ verb
- to boycott to purge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tẩy"
Lượt xem: 436