--

angora

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: angora

Phát âm : /æɳ'gɔ:rə/ Cách viết khác : (angola) /æɳ'goulə/

+ danh từ

  • mèo angora ((cũng) angora cat)
  • dê angora ((cũng) angora goast)
  • thỏ angora ((cũng) angora rabbit)
  • lông len thỏ angora; lông len dê angora
  • hàng angora (dệt bằng lông len dê angora)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "angora"
Lượt xem: 644