--

angry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: angry

Phát âm : /'æɳgri/

+ tính từ

  • giận, tức giận, cáu
    • to be (get) angry with (at) someone
      tức giận ai
    • to be (get) angry at (about) something
      tức giận về cái gì
    • to make someone angry
      làm cho ai tức giận, chọc tức ai
  • nhức nhối, viêm tấy (vết thương)
  • hung dữ, dữ
    • angry winds
      gió dữ
    • angry waves
      sóng dữ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "angry"
Lượt xem: 772