argentine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: argentine
Phát âm : /'ɑ:dʤəntain/
+ tính từ
- (thuộc) bạc; bằng bạc
+ danh từ
- chất giống bạc, kim loại mạ bạc
- (động vật học) cá quế bạc
- (khoáng chất) đá bạc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Argentine Argentinian
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "argentine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "argentine":
argentine argentinian
Lượt xem: 605