unsolaced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsolaced
Phát âm : /' n's l st/
+ tính từ
- không được an ủi, không được làm khuây kho
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unsolaced"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unsolaced":
unglazed unselected unslaked unsolaced unsolicited
Lượt xem: 333