aries
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aries
Phát âm : /'eəri:z/
+ danh từ
- (thiên văn học) cung Bạch dương (trên hoàng đạo)
- chòm sao Bạch dương
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Aries Aries the Ram Ram
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aries"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aries":
arc arch archie areca argosy argue argus aries arioso arise more... - Những từ có chứa "aries":
aries caries davalia bullata mariesii davallia mariesii dental caries extraordinaries paries unnecessaries
Lượt xem: 1271