arise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arise
Phát âm : /ə'raiz/
+ nội động từ arose, arisen
- xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra
- more difficulties arose
nhiều khó khăn nảy sinh ra
- there arose many heroes
nhiều anh hùng xuất hiện
- more difficulties arose
- phát sinh do; do bởi
- difficulties arising from the war
những phát sinh khó khăn do chiến tranh
- difficulties arising from the war
- (thơ ca) sống lại, hồi sinh
- (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "arise":
arc arch archaise archie archwise areca argosy argue argus aries more... - Những từ có chứa "arise":
arise arisen barbarise circularise depolarise diarise familiarise familiarised formularise militarise more...
Lượt xem: 938