--

arch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arch

Phát âm : /ɑ:tʃ/

+ danh từ

  • khung tò vò, cửa tò vò
  • hình cung
  • vòm; nhịp cuốn (cầu...)

+ ngoại động từ

  • xây khung vòm ở trên (cửa...); xây cuốn vòng cung
  • uốn cong

+ nội động từ

  • cong lại, uốn vòng cung

+ tính từ

  • tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu
    • an arch smile
      nụ cười hóm hỉnh, nụ cười láu lỉnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arch"
Lượt xem: 1151