cv
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cv+ Adjective
- nhiều hơn 100 năm đơn vị (105)
+ Noun
- (viết tắt của từ curriculum vitae) lý lịch, bản tóm tắt về quá trình học tập và làm việc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
one hundred five 105 curriculum vitae CV resume
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cv"
Lượt xem: 607