--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chef
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chef
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chef
Phát âm : /ʃef/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
đầu bếp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chef"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chef"
:
cab
cafe
cap
cape
cave
chafe
chaff
chaffy
chap
chape
more...
Những từ có chứa
"chef"
:
chef
chef-d'oeuvre
chefs-d'oeuvre
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
chef
:
đầu bếp
+
giám mục
:
bishoptổng giám mụcarch-bishop