christmas
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: christmas
Phát âm : /'krisməs/ Cách viết khác : (Xmas) /'krisməs/
+ danh từ
- lễ Nô-en
- father christmas
ông già Nô-en
- father christmas
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Christmas Christmas Day Xmas Dec 25 Christmastide Christmastime Yule Yuletide Noel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "christmas"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "christmas":
christmas christmasy - Những từ có chứa "christmas":
christmas christmas-card christmas-day christmas-eve christmas-present christmas-tide christmas-tree christmasy - Những từ có chứa "christmas" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Nô en giáng sinh nhằm Duy Tân
Lượt xem: 784