--

confederate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confederate

Phát âm : /kən'fedərit/

+ tính từ

  • liên minh, liên hiệp

+ danh từ

  • nước trong liên bang
  • người đồng mưu; người cấu kết

+ động từ

  • liên minh, liên hiệp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confederate"
Lượt xem: 825