allied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: allied
Phát âm : /ə'laid/
+ tính từ
- liên minh, đồng minh
- the allied powers
các cường quốc đồng minh
- the allied powers
- thông gia
- cùng giống, cùng họ, có quan hệ thân thuộc với nhau; cùng tính chất
- the dog and the wolf are allied animals
chó nhà và chó sói là hai loài có quan hệ thân thuộc
- allied sciences
những bộ môn khoa học tiếp cận nhau
- the dog and the wolf are allied animals
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
confederate confederative Allied
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "allied"
Lượt xem: 833