--

crane

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crane

Phát âm : /krein/

+ danh từ

  • (động vật học) con sếu
  • (kỹ thuật) cần trục
  • xiphông
  • (ngành đường sắt) vòi lấy nước ((cũng) water crane)

+ ngoại động từ

  • nâng (trục, bốc, cất) (hàng) bằng cần trục
  • vươn, nghển
    • to crane one's neck
      nghển cổ

+ nội động từ

  • vươn cổ, nghển cổ
  • (crane at) chùn lại, chùn bước, dừng lại
    • to crane at a hedge
      chùn bước lại không dám nhảy qua hàng rào (ngựa)
    • to crane at a difficulty
      chùn bước trước khó khăn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crane"
Lượt xem: 765