dail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dail+ Noun
- tòa nhà thấp nhất của nghị viện của nước Cộng hòa Ai-len
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Dail Eireann Dail
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Dail"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "Dail":
daedal dahlia daily dale dally dawdle deadly deal dele dell more... - Những từ có chứa "Dail":
Dail dail eireann daily daily dew daily double daily round daily variation
Lượt xem: 688