diesel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diesel
Phát âm : /'di:zəl/
+ danh từ
- động cơ điêzen ((cũng) diesel engine; diesel motor)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
diesel engine diesel motor Diesel Rudolf Diesel Rudolf Christian Karl Diesel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diesel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diesel":
diesel dossal DSL decal dossel - Những từ có chứa "diesel":
diesel diesel engine diesel fuel diesel locomotive diesel motor diesel oil diesel-electric diesel-electric locomotive diesel-hydraulic diesel-hydraulic more...
Lượt xem: 707